Máy Ảnh Canon EOS 5D Mark III Body

0 out of 5

0 lượt mua

13.000.000 

  • Bảo hành:
    24 tháng
  • Xuất xứ:
    Nhật Bản
– Cảm biến CMOS fullframe 22.3 megapixel.
– Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 5+
– ISO 100-25600, mở rộng tới 102400
– Hệ thống đo nét tiên tiến với 61 điểm
– Màn hình LCD 3.2inch
– Tốc độ màn trập 1/8000 giây đến 60 giây
– Tốc độ chụp liên tục tối đa 6 hình/giây
– Thẻ nhớ tương thích: CF/ SD/ SDHC/SDXC
– Trọng lượng: 860g
– Phụ kiện đi kèm: Eyecup, pin LP-E6, sạc LC-E6, dây đeo cổ EOS 5D Mark III, dây AV, dây USB, sách hướng dẫn sử dụng và thẻ bảo hành

HỖ TRỢ NHANH

Hotline: 0938.338.315 Hotline: 0919.622.882 Hotline: 0909.858.266 Chat Zalo

YÊU CẦU GỌI LẠI



    Khả năng chụp liên tục 950 tấm ảnh chỉ với 1 lần sạc pin, máy ảnh Canon EOS 5D Mark III là sự lựa chọn hoàn hảo trong tầm giá cho bất cứ ai. Bên cạnh đó, bộ xử lý hình ảnh được nần cấp mạnh hơn 17 lần so với đàn anh 5D Mark II là một điểm đáng chú ý của sản phẩm này.

    Chiếc máy ảnh Canon 5D Mark III này có kiểu dáng mềm mại hơn so với máy ảnh 5D Mark II, tuy nhiên thiết kế máy lại có phần tròn trịa giống với dòng 7D. Cũng như phần cạnh trái, toàn bộ diện tích phần tay cầm bên phải của Canon 5D Mark III được bọc một lớp cao su mềm, nhằm mang lại cảm giác chắc chắn cho chiếc body nặng đến 860g này.

    Canon EOS 5D Mark III vẫn tiếp tục không tích hợp đèn flash như đời trước. Ở sản phẩm này, nút nguồn được đưa lên vị trí bánh xe có chế độ giống với dòng 7D và các mẫu EOS xxxD, các phím điều chỉnh ở cạnh bên với phím zoom riêng.

     Bạn có thể quan tâm:

    Ngoài ra, mẫu máy ảnh Canon này có lớp vỏ ngoài được làm bằng hợp kim ma-giê với màu đen truyền thống và cải thiện độ bền, chống nước cũng như chống bụi so với dòng máy trước. Cũng như những người tiền nhiệm, máy ảnh Canon 5D Mark III sử dụng pin Lithium-lon LP- E6 dung lượng 1800mAh, điện thế 7,2V.

    Theo thông tin hãng Canon cho biết, với thời lượng pin này, máy ảnh có thể chụp khoảng 950 tấm.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

    Loại
    Loại Kĩ thuật số, gương lật ngắm thẳng, máy ảnh tự động đo sáng và đo nét.
    Hỗ trợ thẻ nhớ CF card (Loại I, UDMA loại 7), thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC.
    Kích thước cảm biến Ống kính Canon EF (loại trừ ống kính EF-S)
    (Chiều dài tiêu cự ống kính hiệu quả giống như hiển thị trên ống kính)
    Ngàm ống kính Ngàm Canon EF
    Cảm biến hình ảnh
    Loại Cảm biến CMOS
    Độ phân giải hữu dụng Xấp xỉ 22.30 megapixels
    Tỉ lệ khung hình 3:2
    Tính năng xoá “bụi” Tự động, Chỉnh tay, Xoá bụi theo mẫu có sẵn
    Hệ thống ghi hình
    Định dạng ghi hình Thiết kế dựa theo các quy định của Canon, phiên bản 2.0
    Image Loại JPEG, RAW (14-bit Canon gốc), hỗ trợ ghi ra 2 loại RAW + JPEG cùng lúc.
    Recording Pixels L (Lớn): Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840)
    M (Trung bình): Xấp xỉ 9.80 megapixels (3840 x 2560)
    S1 (Nhỏ 1): Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920)
    S2 (Nhỏ 2): Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280)
    S3 (Nhỏ 3): Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480)
    RAW: Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840)
    M-RAW: Xấp xỉ 10.50 megapixels (3960 x 2640)
    S-RAW: Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920)
    Chức năng lưu trữ Bình thường, Tự động đổi thẻ nhớ, Lưu trữ riêng biệt, Lưu trữ cùng lúc các thẻ
    Khởi tạo và chọn thư mục
    Tên ảnh Định dạng sẵn, Người dùng chọn 1, Người dùng chọn 2
    Cách đặt tên ảnh Liên tục, Tự động thiết lập lại, thiết lập lại bằng tay
    Sử lý ảnh khi chụp
    Các tuỳ chỉnh cho hình ảnh Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Trung lập, Êm dịu, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3
    Cân bằng trắng Tự động, Chỉnh sẵn (Ban ngày, Bóng râm, Mây mù, Đèn tóc, Đèn huỳnh quang, đèn flash), Tinh chỉnh, Nhiệt độ màu (xấp xỉ 2500-10000K), Chỉnh sửa cân bằng trắng, Cân bằng trắng đa ảnh.

    *Thông tin về nhiệt độ màu của đèn flash cũng được thể hiện.

    Giảm nhiễu Hỗ trợ và tối ưu cho những tình huống chụp phơi sáng lâu hoặc chụp ở ISO cao.
    Tự động tối ưu vùng sáng Tối ưu ánh sáng
    Ưu tiên giữ chi tiết vùng sáng
    Chế độ ghi nhớ và nhận biết ống kính
    Ống ngắm
    Loại Lăng kính năm mặt ngang tầm mắt
    Vùng che phủ Dọc / Ngang xấp xỉ 100%
    Độ phóng đại Xấp xỉ 0.71x (-1m-1 với ống kính 50mm tại  vô cực)
    Điểm đặt mắt Xấp xỉ 21mm (từ trung tâm ống kính thị kính khoảng -1m-1)
    Điều chỉnh độ tụ bên trong -3.0 – +1.0 m-1dpt
    Màn hình ngắm Cố định
    Đèn trạng thái AF
    Lưới hiển thị
    Cân bằng điện tử Ngang: 1° tăng, ±6°
    Dọc: 1° tăng , ±4°
    * Khi chụp ngang
    Gương Hồi trả nhanh
    Tính năng xem trước Độ sâu trường ảnh
    Đo nét tự động
    Loại Đăng ký ảnh thứ cấp TTL, dò tìm pha
    Điểm AF 61 điểm (Tối đa 41 điểm lấy nét chữ thập)

    * Số lượng của điểm lấy nét thường và loại chữ thập phụ thuộc vào ống kính.

    Phạm vi quét sáng EV -2 – 18 (ở giữa f/2.8 điểm AF, 23°C / 73°F, ISO 100)
    Các chế độ lấy nét Lấy nét 1 lần, Lấy nét liên tục, Lấy nét 1 lần và liên tục khi có đối tương di chuyển, lấy nét bằng tay
    Các chế độ lựa chọn vùng lấy nét Đơn-điểm điểm AF (chọn tay), Điểm AF (chọn tay), mở rộng điểm AF (chọn tay; trên, dưới, trái và phải), mở rộng điểm (chọn tay; vùng xung quanh), Đo nét vùng (chọn tay), Tự động lựa chọn trong 61 điểm.
    Công cụ Tinh chỉnh AF Chế độ 1 – 6
    Các loại Đo nét liên tục Độ nhạy bám dính, Gia tốc/giảm tốc bám dính, Tự động dịch chuyển các điểm AF.
    Tinh chỉnh khả năng lấy nét Tinh chỉnh vùng nét cho các loại ống kính
    Đèn hỗ trợ lấy nét Hỗ trợ bởi đèn flash Speedlite gắn ngoài
    Điều chỉnh độ sáng
    Chế độ đo sáng 63 vùng TTL đo sáng toàn khung

    Đo sáng trung bình toàn khung (kết nối tới tất cả điểm lấy nét)
    Đo sáng trung tâm (Xấp xỉ 6.2% giữa khung ngắm)
    Đo sáng điểm (Xấp xỉ 1.5% vùng giữa trung tâm khung ngắm)
    Đo sáng trung bình trung tâm
    Phạm vi đo sáng EV 1 – 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100)
    Các loại đo sáng Chương trình đo sáng tự động (Tự động thông minh chọn cảnh, Chương trình), Ưu tiên tốc độ, Ưu tiên khẩu độ, Đo sáng bằng tay, Phơi sáng chủ động
    Tốc độ ISO ( thông số hiển thị khuyên dùng) Tự động lựa chọn tình huống: ISO 100 – 12800, thiết lập tự động  P, Tv, Av, M, B:  ISO Tự động, ISO 100 – 25600 (in 1/3- hoặc cả một bước ), hoặc ISO mở rộng tới L (50), H1 (tương ứng với ISO 51200), H2 (tương ứng với ISO 102400)
    Tinh chỉnh ISO Khoảng cách giữa các bước ISO, Tự động thay đổi khoảng cách giữa các bước ISO, và chế độ thiết lập tự động thông số đảm bảo cho tóc độ chụp nhỏ nhất
    Bù sáng Chỉnh tay: ±5 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường
    AEB: ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường (Có thể kết hợp với bù sáng bằng tay)
    Khoá đo sáng Tự động: Áp dụng trong kiểu đo nét 1 tấm với đo nét trung bình khi đối tượng chụp được lấy nét
    Chỉnh tay Bằng nút khoá đo sáng
    Chụp HDR
    Tinh chỉnh khả năng thể hiện dải sáng Tự động, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV
    Hiệu ứng Tự nhiên, Nghệ thuật, Nghệ thuật cường điệu, Nghệ thuật mạnh mẽ, Nghệ thuật nổi khối
    Tự động căn hình
    Phơi sáng với nhiều thông số khác nhau
    Cách chụp Chức năng/ ưu tiên điều khiển, ưu tiên chụp hình liên tục
    Số tấm hình phơi sáng 2-9 mức độ phơi sáng khác nhau
    Điều chỉnh đo sáng kết hợp Thêm, Trung bình, Sáng, Tối
    Màn trập
    Loại Điều khiển bằng điện tử, đặt trước bộ cảm biến hình ảnh
    Tốc độ chụp 1/8000 giây tới 1/60 giây (Chế độ tự động chọn cảnh), X-sync ở tốc độ 1/200 giây.

    * Với ống kính góc rộng, tốc độ chụp có thể đạt 1/60 giây hoặc chậm hơn.
    1/8000 giây to 30 giây, Bulb

    Các chế độ bấm máy
    Chế độ chụp Chụp một tấm, Chụp liên tục tốc độ cao, Chụp liên tục tốc độ chậm, Chụp êm một tấm, Chụp êm nhiều tấm, hẹn giờ 10 giây chụp/ điều khiển, 2 giây tự chụp hẹn giờ/điều khiển.
    Continuous Shooting Speed
    Tốc độ chụp liên tục
    Chụp liên tục tốc độ cao: Tối đa xấp xỉ 6 hình/giây
    Chụp liên tục tốc độ chậm: Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây
    Chụp liên tục êm: Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây
    Chụp tối đa JPEG Large / Fine: Xấp xỉ 65 hình (Xấp xỉ 16270 hình)
    RAW: Xấp xỉ 13 hình (Xấp xỉ 18 hình)
    RAW + JPEG Large / Fine: Xấp xỉ 7 hình (Xấp xỉ 7 hình)
    * Các thông số dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon (ISO 100 và chế độ kiểu hình tiêu chuẩn) và thẻ nhớ 8GB.
    * Các thông số này có thể được áp dụng cho dòng thẻ nhớ UDMA chế độ 7, thẻ nhớ 128GB dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon
    Đèn flash rời Speedlite
    Các đèn Speedlite tương thích Dòng EX
    Đo sáng trên đèn flash E-TTL II tự động
    Bù trừ đèn flash ±3 bước với khoảng cách 1/3 or ½ bước
    Khoá FE
    Cổng PC
    Điều khiển cùng  flash gắn rời
    * Hỗ trợ kết nối với đèn flash thông qua tín hiệu radio
    Chụp hình trực tiếp qua LCD
    Tỉ lệ khung hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
    Chế độ đo nét Ngắm trực tiếp, Chế độ phát hiện khuôn mặt (dựa theo tương phản), Đo nét, Đo nét tay (Hỗ trợ phóng đại Xấp xỉ 5x / 10x)
    Phạm vi sáng hỗ trợ đo nét EV 1 – 18 (khi sử dụng chế độ phát hiện bằng tương phản, ở 23°C / 73°F, ISO 100)
    Phạm vi quét sáng EV 0-20 (ở 23°C / 73°F với ống kính USM EF50mm f/1.4, ISO 100)
    Các chế độ đo sáng Đo sáng bằng bộ cảm biến hình ảnh
    Dải đo sáng EV 0 – 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100)
    Chụp hình êm Có (Chế độ 1 và 2)
    Quay phim
    Chuẩn nén phim MPEG-4 AVC / H.264
    Thu âm Linear PCM
    Loại dữ liệu MOV
    Kích thước phim và tần số khung hình 1920 x 1080 (Full HD): 30p / 25p / 24p
    1280 x 720 (HD): 60p / 50p
    640 x 480 (SD): 30p / 25p
    * 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps
    Cách thức nén ALL-I (I-only), IPB
    Kích thước phim 1920 x 1080
    (30p / 25p / 24p) / IPB:
    Xấp xỉ 235MB/min.
    1920 x 1080
    (30p / 25p / 24p) / ALL-I :
    Xấp xỉ 685MB/min.
    1280 x 720
    (60p / 50p) / IPB:
    Xấp xỉ 205MB/min.
    1280 x 720
    (60p / 50p) / ALL-I:
    Xấp xỉ 610MB/min.
    640 x 480
    (30p / 25p) / IPB:
    Xấp xỉ 78MB/min.
    * Tốc độ đọc / ghi dữ liệu cần thiết cho việc quay phim:
    Thẻ nhớ CF: IPB: tối thiểu 10MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 30MB/giây
    Thẻ nhớ SD: IPB: tối thiểu 6MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 20MB/giây
    Chế độ đo nét Giống như chế độ chụp hình trực tiếp từ LCD (Live View)
    Chế độ đo sáng Đo sáng trung bình trung tâm và toàn khung nhờ bộ cảm biến hình ảnh

    * Được tự động thiết lập nhờ chế độ đo nét.

    Dải đo sáng EV 0 – 20 (at 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100)
    Điều chỉnh đo sáng 1. Tự động
    2. Ưu tiên tốc độ AE,
    3. Ưu tiên khẩu độ AE,
    4. Đo sáng tay
    * Với chế độ 1,2,3, máy hỗ trợ chế độ bù sáng và khoá tự động đo sáng (ngoại trừ chế độ tự động chọn cảnh)
    Bù / trừ sáng ±3 bước với 1/3 khoảng cách (±5 bước cho ảnh tĩnh)
    Tốc độ ISO
    (thông số hiển thị khuyên dùng)
    Chế độ Tự động lựa chọn tình huống chụp và TV: Tự động chỉnh trong khoảng ISO 100 -12800
    P, Av, và B: Tự động thiết lập ISO trong khoảng 100 – 12800, mở rộng tới H (tương ứng ISO 25600)
    M: ISO tự động ( tự động thay đổi ISO trong khoảng 100 – 12800), ISO 100 – 12800 thiết lập tay ( với các bước nhảy 1/3 hoặc cả 1 bước) có khả năng mở rộng tới H ( tương ứng với ISO 16000/ 20000/ 25600)
    Chuẩn thời gian theo phim Hỗ trợ
    Cắt khung hình Hỗ trợ với 60p /30p
    Thu âm Mic có sẵn trong máy, hỗ trợ các loại mic gắn rời thông qua jắc cắm bên hông máy
    Thay đổi được mức độ âm thanh khi thu, có hỗ trợ lọc gió.
    Tai nghe Hỗ trợ jắck cắm tai nghe
    Lưới hiển thị Có 3 loại
    Ảnh tĩnh
    Màn hình LCD
    Loại Màn hình LCD
    Kích cỡ màn hình và số lượng điểm ảnh Rộng, 8.1 cm (3.2-in.) (3:2) với xấp xỉ 1.04 triệu điểm
    Chỉnh cường độ sáng cho LCD Tự động (Tối, Chuẩn, Sáng), Chỉnh tay với 7 nấc
    Cân bằng điện tử Ngang 1° tăng , ±6°
    Dọc 1° tăng, ±4°
    Ngôn ngữ hỗ trợ 25
    Hướng dẫn sử dụng Hỗ trợ trên máy
    Xem hình
    Các định dạng xem hình Hiển thị từng hình, Hiển thỉ từng hình + các thông tin (Thông tin chung, thông tin chụp, histogram), hiển thị 4, 9 hoặc 2 hình cùng lúc
    Báo vùng cháy sáng Vùng cháy sáng sẽ nhấp nháy
    Các điểm đo nét Hỗ trợ hiển thị
    Lưới 3 Loại
    Độ phóng đại Xấp xỉ 1.5x – 10x, vừa phóng đại vừa dịch chuyển điểm xem theo ý muốn
    Các cách thức xem hình Xem từng hình, nhảy 10 hoặc 100 tấm, xem theo ngày chụp, theo thư mục, theo phim, theo ảnh hoặc theo đánh giá
    Xoay hình
    Đánh giá
    Trình chiếu phim Có (Màn hình LCD, video/ audio OUT, HDMI OUT), phát ra tiếng nhờ loa tích hợp sẵn
    Trình chiếu ảnh Tất cả hình ảnh, theo ngày, thư mục, phim, ảnh tĩnh hoặc theo đánh giá
    Bảo vệ hình
    Sao lưu hình
    Xử lý hậu kì
    Sử lý hậu kì ảnh RAW ngay trên máy Tinh chỉnh độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tối ưu hình ảnh, giảm nhiễu cho hình có ISO cao, thay đổi chất lượng hình ảnh JPEG, không gian màu, sửa chữa lỗi hình ảnh theo ống kính, chỉnh méo, và viền tím
    Thay đổi kích thước hình
    In hình trực tiếp
    Các máy in hỗ trợ Máy in có công nghệ PictBridge
    Các dạng hình in được JPEG và RAW
    Đặt in DPOF phiên bản 1.1
    Chuyển hình ảnh
    Thể loại hình có thể di chuyển Ảnh tĩnh (JPEG, RAW, RAW + JPEG), phim
    Các chức năng tinh chỉnh riêng
    Các chức năng tinh chỉnh riêng 13
    Tuỳ chọn Menu riêng
    Tuỳ chỉnh các chế độ chụp Đăng ký theo các nấc C1 / C2 / C3 trên bánh xe
    Bản quyền Hỗ trợ
    Giao diện
    Audio / Video đầu ra/ Cổng ra kĩ thuật số Tín hiệu video analogue (tương thích với các hệ NTSC / PAL) / đầu ra âm thanh đạt stereo
    Giao tiếp với máy tính, In hình trực tiếp (cổng USB tốc độ cao), Chuyển dữ liệu không dây WFT-E7, thiết bị thu tín hiệu GPS GP-E2
    Cổng HDMI mini Loại C (tự động nhận dạng độ phân giải thích hợp), hỗ trợ CEC
    Cổng giao tiếp với microphone ngoài 3.5mm stereo jắc
    Đầu cắm tai nghe 3.5mm stereo mini-jack
    Đầu cắm điều khiển Tương thích với loại điều khiển N3
    Điều khiển không dây Điều khiển RC-6
    Thẻ nhớ Eye-Fi Hỗ trợ
    Nguồn
    Pin Pin LP-E6 (Số lượng 1)

    * Nguồn điện rời có thể sử dụng bộ sạc rời ACK-E6
    * Với báng pin BG-E11, 6 viên pin AA có thể sử dụng.

    Thông tin về pin Dung lượng còn lại, số lần chụp còn lại, số lần đã sạc, và đăng kí cho pin
    Dòng đời của pin (Dựa vào chuẩn thử nghiệm CIPA) Khi sử dụng ống ngắm: Xấp xỉ 950 tấm tại 23°C / 73°F, Xấp xỉ 850 tấm tại 0°C / 32°F
    Khi ngắm với màn hình LCD: Xấp xỉ 200 tấm tại 23°C / 73°F, Xấp xỉ 180 tấm tại 0°C / 32°F
    Movie Shooting Ttime Xấp xỉ 1 giờ 30 phút tại 23°C / 73°F
    Xấp xỉ 1 giờ 20 phút tại at 0°C / 32°F
    (khi sạc đầy pin LP-E6)
    Pin cho ngày / giờ Pin lithium CR1616 (Số lượng 1)
    Kích thước và trọng lượng
    Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 152.0 x 116.4 x 76.4mm / 6.0 x 4.6 x 3.0in.
    Trọng lượng Xấp xỉ 950g / 33.5oz. (theo tiêu chuẩn của CIPA),
    Xấp xỉ 860g / 30.3oz. (chỉ tính thân máy)
    Môi trường hoạt động
    Khoảng nhiệt độ máy có thể hoạt động 0°C – 40°C / 32°F – 104°F
    Độ ẩm tối đa máy có thể chịu được 85% or less
    Pin  LP-E6
    Loại Pin sạc lithium-ion
    Điện áp đầu vào 7.2 V DC
    Dung lượng pin 1800 mAh
    Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 38.4 x 21.0 x 56.8mm / 1.5 x 0.8 x 2.2in.
    Trọng lượng Xấp xỉ 80g / 2.8oz.
    Sạc Pin LC-E6
    Pin Pin  LP-E6
    Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ 30 phút.
    Điện đầu vào 100 – 240 V AC (50 / 60 Hz)
    Điện đầu ra 8.4 V DC / 1.2 A
    Nhiệt độ 5°C – 40°C / 41°F – 104°F
    Độ ẩm 85% hoặc ít hơn
    Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in.
    Trọng lượng Xấp xỉ 130g / 4.6oz.
    Sạc Pin LC-E6E
    Pin Pin  LP-E6
    Dây điện Xấp xỉ 1m / 3.3ft.
    Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ 30 phút.
    Điện đầu vào 100 – 240 V AC (50 / 60 Hz)
    Điện đầu ra 8.4 V DC / 1.2 A
    Nhiệt độ 5°C – 40°C / 41°F – 104°F
    Độ ẩm 85%
    Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in.
    Trọng lượng Xấp xỉ125g / 4.4oz. (không bao gồm dây điện)
    Góc nhìn Đường chéo: 84° – 23°20′
    Ngan: 74° – 19°20′
    Dọc: 53° – 13°
    Cấu trúc của ống kính 18 thấu kính trong 13 nhóm
    Độ mở ống kính nhỏ nhất f/22
    Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.45m / 1.48ft. (khoảng cách tới bộ cảm biến)
    Độ phóng đại lớn nhất 0.23 (ở 105mm)
    Vùng quan sát 535 x 345 – 158 x 106mm / 21.1 x 13.6 – 6.2 x 4.2in. (ở 0.45m)
    Ổn định hình ảnh Ống kính
    Kích thước đường kính 77mm
    Nắp ống kính E-77U
    Độ dài và bán kính của ống kính 83.5 x 107mm / 3.3 x 4.2in.
    Cân nặng Xấp xỉ 670g / 23.6oz.
    Hood EW-83H
    Vỏ LP1219

     

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Ảnh Canon EOS 5D Mark III Body”

    0938.338.3150919.622.882Chat Zalo